|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trì hoãn
| ajouner; retarder; remettre. | | | Việc gấp không thể trì hoãn được | | affaire urgente qui ne peut être ajournée | | | Tìm cách trì hoãn | | chercher le moyen de retarder; chercher des moyens dilatoires. |
|
|
|
|